--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mount up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
carman
:
người lái xe tải; người đánh xe ngựa
+
rabbit-fever
:
(y học) bệnh tularê
+
pot
:
ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)a pot of tea một ấm tràa pot of porter một ca bia đen
+
coping saw
:
cưa tay hình cung có lưỡi mỏng và tốt, dùng để cắt thành các đường cong nhỏ trên gỗ
+
sạm mặt
:
Be shamefaced, lose faceBị mắng sạm mặt trước mọi ngườiTo be shamefaced because of a scolding in front of others